Phiên âm : míng zhī shān yǒu hǔ, gù zuò cǎi qiáo rén.
Hán Việt : minh tri san hữu hổ, cố tác thải tiều nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻明知有危險, 卻還要冒險去做。《精忠岳傳》第一六回:「明知山有虎, 故作採樵人。因你城中固守難攻, 故用此計。」